Tham khảo That's the Way It Is (bài hát của Celine Dion)

  1. “Celine Dion ‎– That's The Way It Is”. Discogs. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019.
  2. “Celine Dion ‎– That's The Way It Is / I Want You To Need Me”. Discogs. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019.
  3. 1 2 “Celine Dion ‎– That's The Way It Is”. Discogs. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019.
  4. "Australian-charts.com – Céline Dion – That's the Way It Is". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  5. "Austriancharts.at – Céline Dion – That's the Way It Is" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  6. "Ultratop.be – Céline Dion – That's the Way It Is" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  7. "Ultratop.be – Céline Dion – That's the Way It Is" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  8. “RPM 100 Hit Tracks & Where to find them”. RPM. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019.
  9. “RPM Adult Contemporary Tracks”. RPM. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019.
  10. “Eurochart Hot 100 Singles” (PDF). Music & Media. 25 tháng 12 năm 1999. tr. 7. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2019.
  11. "Celine Dion: That's the Way It Is" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 4 tháng 9 năm 2014.
  12. "Lescharts.com – Céline Dion – That's the Way It Is" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  13. “Céline Dion - That's the Way It Is” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. "The Irish Charts – Search Results – That's the Way It Is". Irish Singles Chart. Truy cập 4 tháng 9 năm 2014.
  15. “Indice per Interprete: D” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. "Nederlandse Top 40 – week 51, 1999" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập 4 tháng 9 năm 2014.
  17. "Dutchcharts.nl – Céline Dion – That's the Way It Is" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  18. "Charts.nz – Céline Dion – That's the Way It Is". Top 40 Singles. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  19. "Norwegiancharts.com – Céline Dion – That's the Way It Is". VG-lista. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  20. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 18 tháng 5 năm 2015.
  21. "Spanishcharts.com – Céline Dion – That's the Way It Is" Canciones Top 50. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  22. "Swedishcharts.com – Céline Dion – That's the Way It Is". Singles Top 100. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  23. "Swisscharts.com – Céline Dion – That's the Way It Is". Swiss Singles Chart. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  24. "Céline Dion: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019.
  25. "Celine Dion Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  26. "Celine Dion Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  27. "Celine Dion Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  28. "Celine Dion Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  29. "Celine Dion Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
  30. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 1999”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  31. “Rapports annuels 1999” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “RPM 1999 Top 100 Adult Contemporary”. RPM. 13 tháng 12 năm 1999. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  33. “Year in Focus” (PDF). Music & Media. 1 tháng 1 năm 2000. tr. 11. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019.
  34. “Single Top 100 Van 1999” (PDF) (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “Topp 20 Single Høst 1999” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “Årslista Singlar - År 1999” (bằng tiếng Thụy Điển). Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. 1 2 “Najlepsze single na UK Top 40-1999 wg sprzedaży” (bằng tiếng Ba Lan). Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  38. “Year in Focus” (PDF). Music & Media. 23 tháng 12 năm 2000. tr. 9. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019.
  39. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “I singoli più venduti del 2000” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Single Top 100 Van 2000” (PDF) (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Jaaroverzichten - single 2000”. Single Top 100. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  43. “Swiss Year-end Charts 2000”. Hung Medien. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  44. 1 2 3 “The Year in Music” (PDF). Billboard. 30 tháng 12 năm 2000. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  45. “The Year in Music” (PDF). Billboard. 29 tháng 12 năm 2001. tr. 81. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  46. “Best of the 2000s”. Billboard. Bản gốc lưu trữ 11 Tháng 11 2010. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)
  47. “ARIA Charts – Accreditations – 1999 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  48. “Ultratop − Goud en Platina – 1999”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch.
  49. “Certifications Singles Argent - année 2000” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. “Les Meilleures Ventes "Tout Temps" de 45 T. / Singles / Téléchargement” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. “Gold-/Platin-Datenbank (Celine Dion; 'That's the Way It Is')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  52. “Guld- och Platinacertifikat − År 2000” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.
  53. “Britain single certifications – Celine Dion – That's the Way It Is” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn ' trong nhóm lệnh Certification. Nhập That's the Way It Is vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  54. “Celine Dion – That's the Way It Is”. Discogs. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2017.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: That's the Way It Is (bài hát của Celine Dion) http://aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-year-c... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1999 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/1999 http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.billboard.com/charts-decade-end/adult-c...